crack a joke Thành ngữ, tục ngữ
crack a joke
tell a joke, say a funny word or phrase Please be serious. Don't crack jokes or laugh at us.
crack a joke|crack|joke
v. phr., informal To make a joke; tell a joke. The men sat around the stove, smoking and cracking jokes. bẻ một câu chuyện cười
Để nói điều gì đó vui nhộn; để kể một câu chuyện cười. Cô giáo mắng tui vì nói đùa giữa lớp .. Xem thêm: crack, kid able a đùa
để kể chuyện cười. Cô ấy bất bao giờ nghiêm túc. Cô ấy luôn đùa cợt. Mỗi khi Tom chọc phá một câu chuyện cười, bạn bè của anh ấy lại phá lên cười .. Xem thêm: crack, đùa able a đùa
Hãy nói đùa, nói điều gì đó hài hước, như trong bạn có thể tin tưởng vào Ông nội để phá ra một trò đùa tất cả dịp. Cách diễn đạt này sử dụng động từ bẻ khóa theo nghĩa hiện vừa lỗi thời (gian) là "phát âm nhanh" hoặc "khoe khoang". [Đầu những năm 1700]. Xem thêm: crack, chọc cười able a ˈjoke
kể chuyện cười: He’s consistently Able funny in chic .. See more: crack, đùa. Xem thêm:
An crack a joke idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with crack a joke, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ crack a joke